逃亡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 逃亡

  1. chạy trốn
    táowáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

进行一次逃亡
jìnxíng yīcì táowáng
để trốn thoát
消失逃亡
xiāoshī táowáng
biến mất và chạy trốn
参加逃亡
cānjiā táowáng
tham gia vào cuộc chạy trốn
逃亡的计划
táowáng de jìhuá
kế hoạch thoát hiểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc