逃走

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 逃走

  1. bỏ chạy
    táozǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从现场逃走
cóng xiànchǎng táozǒu
chạy khỏi hiện trường
解释为什么他逃走
jiěshì wéishènmǒ tā táozǒu
để giải thích tại sao anh ta bỏ chạy
他设法逃走
tā shèfǎ táozǒu
anh ấy đã trốn thoát được

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc