Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
逃跑
New HSK 5
逃跑
Thêm vào danh sách từ
chạy trốn, trốn thoát
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 逃跑
chạy trốn, trốn thoát
táopǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
发现他已经逃跑了
fāxiàn tā yǐjīng táopǎo le
để phát hiện ra anh ấy đã trốn thoát
帮那女孩逃跑
bāng nà nǚhái táopǎo
để giúp cô gái đó trốn thoát
我们不能逃跑
wǒmen bùnéng táopǎo
chúng ta không thể trốn thoát
Các ký tự liên quan
逃
跑
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc