逃跑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 逃跑

  1. chạy trốn, trốn thoát
    táopǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发现他已经逃跑了
fāxiàn tā yǐjīng táopǎo le
để phát hiện ra anh ấy đã trốn thoát
帮那女孩逃跑
bāng nà nǚhái táopǎo
để giúp cô gái đó trốn thoát
我们不能逃跑
wǒmen bùnéng táopǎo
chúng ta không thể trốn thoát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc