Thứ tự nét

Ý nghĩa của 逃

  1. chạy trốn, trốn thoát
    táo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他逃进森林
tā táo jìn sēnlín
anh ấy chạy trốn vào một khu rừng
逃课
táokè
bỏ qua lớp học
罪犯逃了
zuìfàn táo le
tên tội phạm trốn thoát
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc