选手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 选手

  1. đối thủ
    xuǎnshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

世界名选手
shìjiè míng xuǎnshǒu
vận động viên nổi tiếng thế giới
参赛选手
cānsàixuǎnshǒu
thí sinh
淘汰选手
táotài xuǎnshǒu
để loại bỏ đối thủ cạnh tranh
优秀的选手
yōuxiùde xuǎnshǒu
vận động viên xếp hạng cao nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc