Thứ tự nét
Ví dụ câu
勇敢不逊色于任何人
yǒnggǎn bù xùnsè yú rènhérén
lòng dũng cảm của một người không thua kém bất kỳ ai khác
有些逊色
yǒuxiē xùnsè
kém hơn một chút
牡丹让其他的花逊色
mǔdān ràng qítā de huā xùnsè
những bông hoa khác kém hơn hoa mẫu đơn
毫不逊色
háobù xùnsè
không thua kém chút nào