逊色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 逊色

  1. kém cỏi
    xùnsè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

勇敢不逊色于任何人
yǒnggǎn bù xùnsè yú rènhérén
lòng dũng cảm của một người không thua kém bất kỳ ai khác
有些逊色
yǒuxiē xùnsè
kém hơn một chút
牡丹让其他的花逊色
mǔdān ràng qítā de huā xùnsè
những bông hoa khác kém hơn hoa mẫu đơn
毫不逊色
háobù xùnsè
không thua kém chút nào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc