透气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 透气

  1. để thông gió, để thở tự do
    tòuqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打开窗户透一透气
dǎkāi chuānghù tòu yī tòuqì
mở cửa sổ và hít thở không khí
房间里空气不好,我出去透透气
fángjiān lǐ kōng qì bùhǎo , wǒ chūqù tòu tòuqì
phòng ngột ngạt, tôi sẽ ra ngoài để có không khí
忙得透不过气来
máng dé tòu bù guò qì lái
quá bận rộn để thở
透一口气
tòuyīkǒuqì
thở dài nhẹ nhõm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc