透过

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 透过

  1. để thông qua
    tòuguò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

透过窗户瞥见她
tòuguò chuānghù piējiàn tā
nhìn thoáng qua cô ấy qua cửa sổ
透过搜寻器
tòuguò sōuxún qì
thông qua người tìm kiếm
透过发言人
tòuguò fāyánrén
thông qua một người phát ngôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc