递交

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 递交

  1. để nộp
    dìjiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没有递交
méiyǒu dìjiāo
không nộp
递交报告
dìjiāo bàogào
nộp một báo cáo
递交的资料
dìjiāo de zīliào
thông tin được gửi
递交申请
dìjiāo shēnqǐng
nộp đơn đăng ký
草案递交
cǎoàn dìjiāo
nộp bản thảo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc