递增

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 递增

  1. tăng theo độ
    dìzēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

产量逐年递增
chǎnliàng zhúnián dìzēng
sản lượng tăng dần theo năm
收益递增
shōuyì dìzēng
tăng lợi nhuận
人口的递增
rénkǒu de dìzēng
sự gia tăng dân số

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc