Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
递增
HSK 6
递增
Thêm vào danh sách từ
tăng theo độ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 递增
tăng theo độ
dìzēng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
产量逐年递增
chǎnliàng zhúnián dìzēng
sản lượng tăng dần theo năm
收益递增
shōuyì dìzēng
tăng lợi nhuận
人口的递增
rénkǒu de dìzēng
sự gia tăng dân số
Các ký tự liên quan
递
增
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc