Thứ tự nét

Ý nghĩa của 递

  1. bàn giao, vượt qua
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

递申请书
dì shēnqǐng shū
nộp đơn
给他递个口信
gěi tā dì ge kǒu xìn
gửi một tin nhắn cho anh ấy
把碗递给他
bǎ wǎn dì gěi tā
đưa một cái bát cho anh ấy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc