途径

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 途径

  1. đường
    tújìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

销售途径
xiāoshòu tújìng
các kênh tiếp thị
采取非法途径
cǎiqǔ fēifǎ tújìng
bước trên một con dốc trơn trượt
用外交途径
yòng wàijiāo tújìng
thông qua các kênh ngoại giao
有两种途径
yǒu liǎngzhǒng tújìng
có hai cách
谈判途径
tánpàn tújìng
con đường thương lượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc