Thứ tự nét
Ví dụ câu
政府尽力遏制通货膨胀
zhèngfǔ jìnlì èzhì tōnghuò péngzhàng
chính phủ đang cố gắng kiềm chế lạm phát
失去控制的通货膨胀
shīqù kòngzhì de tōnghuò péngzhàng
lạm phát phi mã
通货膨胀恶性发展
tōnghuò péngzhàng èxìng fāzhǎn
lạm phát đang gia tăng
通货膨胀的衰退
tōnghuò péngzhàng de shuāituì
suy thoái lạm phát