通顺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 通顺

  1. rõ ràng và mạch lạc; trơn tru
    tōngshùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

写通顺的文章
xiě tōngshùnde wénzhāng
viết trơn tru
表达通顺
biǎodá tōngshùn
diễn đạt rõ ràng
句子不通顺
jùzi bù tōngshùn
câu này đọc không trôi chảy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc