造反

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 造反

  1. cuộc nổi dậy; nổi loạn
    zàofǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

准备造反
zhǔnbèi zàofǎn
để chuẩn bị cho kẻ nổi loạn
造反演说
zàofǎn yǎnshuō
bài phát biểu của những người nổi loạn
造反者
zàofǎn zhě
nổi loạn
故意造反
gùyì zàofǎn
cố ý nổi loạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc