遇上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遇上

  1. gặp phải
    yùshàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

突然遇上一场猛烈的暴风雨
tūrán yùshàng yīchǎng měngliède bàofēngyǔ
bất ngờ gặp phải một cơn bão dữ dội
遇上大问题
yùshàng dàwèntí
gặp phải những vấn đề lớn
遇上有趣的人
yùshàng yǒuqùde rén
gặp gỡ những người thú vị
再次遇上
zàicì yùshàng
gặp lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc