遇险

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遇险

  1. trong tình trạng nguy hiểm
    yùxiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他亡在那次飞机失事中遇险身
tā wáng zài nà cì fēijī shīshì zhōng yùxiǎn shēn
ông đã bị giết trong tai nạn hàng không.
救生艇驶向遇险船只
jiùshēngtǐng shǐxiàng yùxiǎn chuánzhī
xuồng cứu sinh đi về phía con tàu gặp nạn
遇险信号
yùxiǎn xìnhào
tín hiệu cấp cứu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc