Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 4
>
遗产
HSK 6
New HSK 4
遗产
Thêm vào danh sách từ
di sản, di sản
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 遗产
di sản, di sản
yíchǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
放弃遗产继承
fàngqì yíchǎn jìchéng
từ bỏ quyền thừa kế
继承遗产
jìchéng yíchǎn
thừa kế tài sản
负责遗产纠纷的律师
fùzé yíchǎn jiūfēn de lǜshī
luật sư giải quyết tranh chấp di sản
文化遗产
wénhuàyíchǎn
di sản văn hóa
Các ký tự liên quan
遗
产
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc