遗产

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遗产

  1. di sản, di sản
    yíchǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

放弃遗产继承
fàngqì yíchǎn jìchéng
từ bỏ quyền thừa kế
继承遗产
jìchéng yíchǎn
thừa kế tài sản
负责遗产纠纷的律师
fùzé yíchǎn jiūfēn de lǜshī
luật sư giải quyết tranh chấp di sản
文化遗产
wénhuàyíchǎn
di sản văn hóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc