遗体

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遗体

  1. còn lại
    yítǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

向遗体告别
xiàng yítǐ gào bié
nói lời tạm biệt với người chết
他的遗体葬在墓地
tā de yítǐ zàng zài mùdì
hài cốt của anh ấy đã được chôn cất trong nghĩa trang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc