遗失

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遗失

  1. ăn thua; mất đi
    yíshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不小心地遗失
bùxiǎo xīndì yíshī
để mất một cách vô tình
遗失的小孩子
yíshī de xiǎoháizǐ
cô gái nhỏ bị lạc
书遗失了
shū yíshī le
cuốn sách bị mất
找到遗失的东西
zhǎodào yíshī de dōngxī
để tìm một thứ bị mất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc