遗弃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遗弃

  1. từ bỏ
    yíqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被遗弃的危险
bèi yíqì de wēixiǎn
nguy cơ đào ngũ
被遗弃的汽车
bèi yíqì de qìchē
chiếc xe bị bỏ rơi
遗弃家人
yíqì jiārén
rời bỏ gia đình của một người
被遗弃的婴儿
bèi yíqì de yīngér
em bé bị bỏ rơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc