遗忘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遗忘

  1. nhớ
    yíwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们遗忘了什么?
wǒmen yíwàng le shénme ?
chúng ta đã bỏ lỡ những gì?
至今尚未遗忘
zhìjīn shàngwèi yíwàng
không quên cho đến nay
把皮包遗忘在电车里
bǎ píbāo yíwàng zài diànchē lǐ
để quên chiếc cặp trên xe điện
往事被遗忘
wǎngshì bèi yíwàng
quá khứ bị lãng quên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc