Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们遗忘了什么?
wǒmen yíwàng le shénme ?
chúng ta đã bỏ lỡ những gì?
至今尚未遗忘
zhìjīn shàngwèi yíwàng
không quên cho đến nay
把皮包遗忘在电车里
bǎ píbāo yíwàng zài diànchē lǐ
để quên chiếc cặp trên xe điện
往事被遗忘
wǎngshì bèi yíwàng
quá khứ bị lãng quên