遮挡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遮挡

  1. để trú ẩn từ
    zhēdǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

遮挡视野
zhēdǎng shìyě
cản trở tầm nhìn
用伞遮挡阳光
yòngsǎn zhēdǎng yángguāng
dùng ô để che nắng
遮挡寒风
zhēdǎng hánfēng
tránh gió lạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc