Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
遮
New HSK 7-9
遮
Thêm vào danh sách từ
để trang trải
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 遮
để trang trải
zhē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
树木把窗户遮上了
shùmù bǎ chuānghù zhē shàngle
cây che cửa sổ
用伞遮着脸
yòngsǎnzhē zháo liǎn
che mặt bằng ô
雪遮上了田地
xuězhē shàngle tiándì
tuyết phủ trên cánh đồng
乌云遮月
wūyún zhē yuè
mây đen bao phủ mặt trăng
遮日光
zhē rìguāng
để che khỏi ánh sáng mặt trời
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc