Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遮

  1. để trang trải
    zhē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

树木把窗户遮上了
shùmù bǎ chuānghù zhē shàngle
cây che cửa sổ
用伞遮着脸
yòngsǎnzhē zháo liǎn
che mặt bằng ô
雪遮上了田地
xuězhē shàngle tiándì
tuyết phủ trên cánh đồng
乌云遮月
wūyún zhē yuè
mây đen bao phủ mặt trăng
遮日光
zhē rìguāng
để che khỏi ánh sáng mặt trời
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc