Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
那会儿
New HSK 2
那会儿
Thêm vào danh sách từ
tại thời điểm đó
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 那会儿
tại thời điểm đó
nàhuìr
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我胳膊骨折那会儿
wǒ gēbo gǔzhé nàhuìer
khi tôi bị gãy tay
那会儿在宾馆里
nàhuìer zài bīnguǎn lǐ
lúc đó ở khách sạn
那会儿在俱乐部里当演员
nàhuìer zài jùlèbù lǐ dāng yǎnyuán
trở thành một diễn viên trong một câu lạc bộ vào thời điểm đó
Các ký tự liên quan
那
会
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc