那会儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 那会儿

  1. tại thời điểm đó
    nàhuìr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我胳膊骨折那会儿
wǒ gēbo gǔzhé nàhuìer
khi tôi bị gãy tay
那会儿在宾馆里
nàhuìer zài bīnguǎn lǐ
lúc đó ở khách sạn
那会儿在俱乐部里当演员
nàhuìer zài jùlèbù lǐ dāng yǎnyuán
trở thành một diễn viên trong một câu lạc bộ vào thời điểm đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc