那儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 那儿

  1. ở đó
    nàr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你到那儿后给我写封信
thả cho tôi một dòng khi bạn đến đó
坐在那儿
zuòzài nàér
ngồi đó
他去那儿了
tā qù nàér le
Anh ấy đã đến đó
在那儿等会儿
zài nàér děng huìer
đợi ở đó một phút

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc