邪恶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 邪恶

  1. nham hiểm
    xié'è
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她有一颗邪恶的心
tā yǒu yī kē xiéède xīn
cô ấy có một trái tim xấu xa
该政权正是邪恶的典型
gāi zhèngquán zhèngshì xiéède diǎnxíng
chế độ này là hiện thân của cái ác
这是一种残忍邪恶的行为
zhèshì yīzhǒng cánrěn xiéède xíngwéi
đây là một hành động xấu xa độc ác
有时我怀疑人是否生来就是邪恶的
yǒushí wǒ huáiyí rén shìfǒu shēnglái jiùshì xiéède
đôi khi tôi tự hỏi liệu bản chất con người có xấu xa không
批准邪恶
pīzhǔn xiéè
chấp thuận cái ác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc