邻居

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 邻居

  1. láng giềng
    línjū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

英国最近的邻居是法国
Yīngguó zuìjìn de línjū shì Fǎguó
Láng giềng gần nhất của Anh là Pháp
议论邻居们
yìlùn línjūmen
nói chuyện phiếm về hàng xóm
跟邻居的关系
gēn línjū de guānxi
mối quan hệ với hàng xóm
吵闹的邻居
chǎonào de línjū
những người hàng xóm ồn ào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc