郊外

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 郊外

  1. ngoại ô, ngoại ô
    jiāowài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坐公交车到郊外去
zuò gōngjiāochē dào jiāowài qù
bắt xe buýt ra ngoại ô
到郊外的美国人家里做客
dào jiāowài de měiguórén jiālǐ zuòkè
đến thăm một ngôi nhà của người Mỹ ở ngoại ô
北京的郊外
běijīng de jiāowài
ngoại ô Bắc Kinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc