郊游

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 郊游

  1. đi chơi, du ngoạn
    jiāoyóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每个假日我们都到野外去郊游
měigè jiǎrì wǒmen dū dào yěwài qù jiāoyóu
mỗi kỳ nghỉ chúng tôi đi du lịch dã ngoại
这次郊游少不了你
zhècì jiāoyóu shàobùliǎo nǐ
chúng tôi không thể đi mà không có bạn cho chuyến đi chơi này
去郊游
qù jiāoyóu
đi chơi
消遣娱乐性的郊游
xiāoqiǎn yúlèxìng de jiāoyóu
đi chơi giải trí
举行郊游
jǔxíng jiāoyóu
đi dã ngoại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc