配送

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 配送

  1. giao hàng
    pèisòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安排配送
ānpái pèisòng
sắp xếp giao hàng
全球配送
quánqiú pèisòng
vận chuyển toàn cầu
保证配送
bǎozhèng pèisòng
giao hàng đảm bảo
配送费用
pèisòng fèiyòng
phí vận chuyển
配送方式
pèisòng fāngshì
phương thức vận chuyển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc