Thứ tự nét
Ví dụ câu
对这些酒鬼客气
duì zhèixiē jiǔguǐ kèqì
lịch sự với những người say rượu này
不可理喻的酒鬼
bùkělǐyù de jiǔguǐ
không thấm vào lý trí kẻ say xỉn
把酒鬼打发走
bǎ jiǔguǐ dǎfā zǒu
tống cổ một kẻ say xỉn
头号酒鬼
tóuhào jiǔguǐ
người say rượu lớn nhất
彻底的酒鬼
chèdǐ de jiǔguǐ
hoàn toàn say rượu