Thứ tự nét
Ý nghĩa của 酸甜苦辣
- suān tián kǔ là
- suān tián kǔ là
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
这酸甜苦辣影片的的是一部描写为人父母者
zhè suāntiánkǔlà yǐngpiān de de shì yībù miáoxiě wéirén fùmǔ zhě
đó là một bộ phim về những nỗi đau và niềm vui của việc làm cha mẹ
他尝遍了人生的酸甜苦辣
tā cháng biàn le rénshēng de suāntiánkǔlà
anh ấy đã nếm thử đồ ngọt và những thứ đắng cay của cuộc sống
生活就是这样,酸甜苦辣都有
shēnghuó jiùshì zhèyàng , suāntiánkǔlà dū yǒu
cuộc sống là vậy, có những thăng trầm