Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
采矿
New HSK 7-9
采矿
Thêm vào danh sách từ
khai thác mỏ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 采矿
khai thác mỏ
cǎikuàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
深海采矿
shēnhǎi cǎikuàng
khai thác biển sâu
采矿许可证
cǎikuàng xǔkězhèng
giấy phép khai thác
采矿计划
cǎikuàng jìhuá
kế hoạch khai thác
Các ký tự liên quan
采
矿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc