采矿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 采矿

  1. khai thác mỏ
    cǎikuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

深海采矿
shēnhǎi cǎikuàng
khai thác biển sâu
采矿许可证
cǎikuàng xǔkězhèng
giấy phép khai thác
采矿计划
cǎikuàng jìhuá
kế hoạch khai thác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc