采纳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 采纳

  1. chấp nhận, chấp nhận
    cǎinà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

但愿我的建议能被采纳
dànyuàn wǒ de jiànyì néng bèi cǎinà
Tôi hy vọng đề xuất của tôi sẽ được chấp nhận.
采纳合理化建议
cǎinà hélǐhuà jiànyì
chấp nhận các đề xuất hợp lý hóa
采纳他的计划
cǎinà tā de jìhuá
thông qua kế hoạch của anh ấy
采纳群众意见
cǎinà qúnzhòngyìjiàn
chấp nhận ý kiến của quần chúng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc