重伤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 重伤

  1. bị thương nặng
    zhòngshāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

受到重伤
shòudào zhòngshāng
bị thương nặng
重伤病人
zhòngshāng bìngrén
bệnh nhân bị thương nặng
事故于重伤
shìgù yú zhòngshāng
tai nạn thương tích nghiêm trọng
导致重伤
dǎozhì zhòngshāng
gây thương tích nghiêm trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc