野外

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 野外

  1. đồng ruộng; ở một vùng quê
    yěwài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

野外工作
yěwàigōngzuò
công việc thực địa
在野外休息
zài yěwài xiūxī
nghỉ ngơi ở nông thôn
野外写生
yěwài xiěshēng
phác thảo từ thiên nhiên ở nông thôn
去野外露营
qù yěwài lùyíng
đi cắm trại ở vùng nông thôn
野外求生
yěwài qiúshēng
sự sống còn nơi hoang dã

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc