Thứ tự nét
Ví dụ câu
野外工作
yěwàigōngzuò
công việc thực địa
在野外休息
zài yěwài xiūxī
nghỉ ngơi ở nông thôn
野外写生
yěwài xiěshēng
phác thảo từ thiên nhiên ở nông thôn
去野外露营
qù yěwài lùyíng
đi cắm trại ở vùng nông thôn
野外求生
yěwài qiúshēng
sự sống còn nơi hoang dã