Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
野营
New HSK 7-9
野营
Thêm vào danh sách từ
cắm trại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 野营
cắm trại
yěyíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
搭起野营
dāqǐ yěyíng
dựng trại
你去野营度假吗?
nǐ qù yěyíng dùjià ma ?
bạn sắp có một kỳ nghỉ cắm trại?
野营旅游
yěyíng lǚyóu
du lịch cắm trại
促进野营
cùjìn yěyíng
để thúc đẩy cắm trại
野营地在田地
yěyíng dì zài tiándì
cắm trại trên cánh đồng
Các ký tự liên quan
野
营
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc