野营

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 野营

  1. cắm trại
    yěyíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

搭起野营
dāqǐ yěyíng
dựng trại
你去野营度假吗?
nǐ qù yěyíng dùjià ma ?
bạn sắp có một kỳ nghỉ cắm trại?
野营旅游
yěyíng lǚyóu
du lịch cắm trại
促进野营
cùjìn yěyíng
để thúc đẩy cắm trại
野营地在田地
yěyíng dì zài tiándì
cắm trại trên cánh đồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc