野餐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 野餐

  1. đi chơi picnic; đi picnic
    yěcān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们去野餐吧
wǒmen qù yěcān bā
chúng ta hãy đi dã ngoại!
他要去森林中野餐
tā yào qù sēnlín zhōng yěcān
anh ấy sẽ đi picnic trong rừng
去野餐
qù yěcān
đi dã ngoại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc