Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
野餐
New HSK 7-9
野餐
Thêm vào danh sách từ
đi chơi picnic; đi picnic
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 野餐
đi chơi picnic; đi picnic
yěcān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我们去野餐吧
wǒmen qù yěcān bā
chúng ta hãy đi dã ngoại!
他要去森林中野餐
tā yào qù sēnlín zhōng yěcān
anh ấy sẽ đi picnic trong rừng
去野餐
qù yěcān
đi dã ngoại
Các ký tự liên quan
野
餐
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc