金子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 金子

  1. vàng
    jīnzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

偷走金子
tōuzǒu jīnzǐ
ăn cắp vàng
有金子般的心
yǒu jīnzǐ bān de xīn
có một trái tim vàng
把金子锤打成薄片
bǎ jīnzǐ chuídǎ chéng báopiàn
búa vàng thành những lát mỏng
一袋金子
yīdài jīnzǐ
một túi vàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc