Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
金子
New HSK 7-9
金子
Thêm vào danh sách từ
vàng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 金子
vàng
jīnzi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
偷走金子
tōuzǒu jīnzǐ
ăn cắp vàng
有金子般的心
yǒu jīnzǐ bān de xīn
có một trái tim vàng
把金子锤打成薄片
bǎ jīnzǐ chuídǎ chéng báopiàn
búa vàng thành những lát mỏng
一袋金子
yīdài jīnzǐ
một túi vàng
Các ký tự liên quan
金
子
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc