金融

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 金融

  1. tài chính
    jīnróng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

提供全面的金融服务
tígōng quánmiàn de jīnróng fúwù
cung cấp đầy đủ các dịch vụ tài chính
从事金融行业
cóngshì jīnróng hángyè
làm việc trong ngành tài chính
金融危机
jīnróngwēijī
cuộc khủng hoảng tài chính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc