钉子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 钉子

  1. móng tay
    dīngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

钉子把衣服挂住
dīngzi bǎ yīfú guàzhù
bắt quần áo trên móng tay
钉钉子
dīng dīngzi
đóng đinh
箝钉子
qián dīngzi
để rút đinh ra bằng kìm
撞钉子
zhuàng dīngzi
đánh móng tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc