Thứ tự nét

Ý nghĩa của 钙

  1. canxi
    gài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

钙干酪等的重要来源包括奶酪,酸奶,
gài gānlào děng de zhòngyào láiyuán bāokuò nǎilào , suānnǎi ,
các nguồn cung cấp canxi bao gồm pho mát, sữa chua, fromage, v.v.
钙可能有助于预防结肠癌
gài kěnéng yǒuzhùyú yùfáng jiéchángái
canxi có thể hỗ trợ trong việc ngăn ngừa ung thư ruột kết
钙含量
gài hánliàng
hàm lượng canxi
钙的吸收
gài de xīshōu
sự hấp thụ canxi
钙水平
gài shuǐpíng
mức canxi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc