钢琴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 钢琴

  1. đàn piano
    gāngqín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好听的钢琴曲
hǎotīngde gāngqínqū
nhạc piano hay
钢琴家
gāngqínjiā
nghệ sĩ piano
又大又重的钢琴
yòu dà yòu zhòngde gāngqín
đàn piano lớn và nặng
弹钢琴
dàngāngqín
chơi piano

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc