Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
钢琴
New HSK 5
钢琴
Thêm vào danh sách từ
đàn piano
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 钢琴
đàn piano
gāngqín
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
好听的钢琴曲
hǎotīngde gāngqínqū
nhạc piano hay
钢琴家
gāngqínjiā
nghệ sĩ piano
又大又重的钢琴
yòu dà yòu zhòngde gāngqín
đàn piano lớn và nặng
弹钢琴
dàngāngqín
chơi piano
Các ký tự liên quan
钢
琴
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc