钻石

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 钻石

  1. kim cương
    zuànshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

亮晶晶的钻石
liàngjīngjīng de zuànshí
kim cương lấp lánh
不是真钻石,是仿造品
búshì zhēn zuànshí , shì fǎngzào pǐn
nó không phải là một viên kim cương thật, nó là một đồ giả
钻石是女人最好的朋友
zuànshí shì nǚrén zuìhǎo de péngyǒu
kim cương là người bạn tốt nhất của phụ nữ
史上最大的钻石
shǐshàng zuìdà de zuànshí
viên kim cương lớn nhất trong lịch sử

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc