铃声

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铃声

  1. leng keng hoặc tiếng chuông
    língshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

铃声响的时候,首先是高兴
língshēng xiǎng de shíhòu , shǒu xiānshì gāoxìng
Tôi cảm thấy hạnh phúc lúc đầu khi chuông reo
学校的铃声
xuéxiào de língshēng
tiếng chuông của trường học
美妙的铃声
měimiàode língshēng
một nhạc chuông tuyệt vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc