Dịch của 铃 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 铃

Ý nghĩa của 铃

  1. chuông
    líng

Ví dụ câu cho 铃

铃响了
líng xiǎng le
chuông reo
按铃
àn líng
rung chuông
门铃
ménlíng
chuông cửa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc