Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
铜矿
HSK 6
铜矿
Thêm vào danh sách từ
mỏ đồng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 铜矿
mỏ đồng
tóngkuàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
生产铜矿
shēngchǎn tóngkuàng
để sản xuất đồng
铜矿的矿床
tóngkuàng de kuàngchuáng
tiền gửi đồng
铜矿储量
tóngkuàng chǔliàng
dự trữ đồng
Các ký tự liên quan
铜
矿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc