铜矿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铜矿

  1. mỏ đồng
    tóngkuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生产铜矿
shēngchǎn tóngkuàng
để sản xuất đồng
铜矿的矿床
tóngkuàng de kuàngchuáng
tiền gửi đồng
铜矿储量
tóngkuàng chǔliàng
dự trữ đồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc