Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铜

  1. đồng
    tóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

铜合金
tónghéjīn
hợp kim đồng
铜币
tóngbì
Đồng xu
铜水壶全是铜的
tóng shuǐhú quán shì tóng de
ấm đun nước hoàn toàn bằng đồng
铜烛台
tóng zhútái
chân đèn bằng đồng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc