Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铭记

  1. được khắc sâu trong tâm trí của một người
    míngjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你将被永远铭记
nǐjiāng bèi yǒngyuǎn míngjì
bạn sẽ được nhớ mãi mãi
值得铭记的强敌
zhíde míngjì de qiángdí
kẻ thù mạnh đáng ghi nhớ
他句话时刻铭记着老人家说过的那
tā jùhuà shíkè míngjì zháo lǎorénjiā shuōguò de nà
anh ấy không bao giờ quên những gì ông già đã nói
他们从来没想过被铭记
tāmen cónglái méi xiǎng guò bèi míngjì
họ không bao giờ muốn được nhớ đến
铭记在心
míngjì zàixīn
ghi nhớ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc