Thứ tự nét
Ví dụ câu
你将被永远铭记
nǐjiāng bèi yǒngyuǎn míngjì
bạn sẽ được nhớ mãi mãi
值得铭记的强敌
zhíde míngjì de qiángdí
kẻ thù mạnh đáng ghi nhớ
他句话时刻铭记着老人家说过的那
tā jùhuà shíkè míngjì zháo lǎorénjiā shuōguò de nà
anh ấy không bao giờ quên những gì ông già đã nói
他们从来没想过被铭记
tāmen cónglái méi xiǎng guò bèi míngjì
họ không bao giờ muốn được nhớ đến
铭记在心
míngjì zàixīn
ghi nhớ